| Thiết kế | Tùy chỉnh |
|---|---|
| Kích thước | Tùy chỉnh |
| Xét bề mặt | bóng/mờ |
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Bao bì | cuộn/tờ |
| Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
|---|---|
| in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
| Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
| Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
| thời gian dẫn | 7-15 ngày |
| Shape | Customized |
|---|---|
| Adhesive | Removable, Permanent, Etc. |
| Usage | Shampoo Bottle Labeling |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Color | Customized |
| Printing Technology | Flexo/Offset/Screen |
|---|---|
| Adhesive | Water/Oil/Hot Melt |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Shape | Customized |
| Size | Custom Size Accepted |
| Material | Paper,BOPP,PE,PET,PP |
|---|---|
| Product Name | Shampoo Sticker Label |
| Size | Customized |
| Usage | Shampoo Bottle Labeling |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Công nghệ in | Flexo/Offset/Màn Hình |
|---|---|
| Dính | Nước/Dầu/Nóng Nóng |
| Bao bì | cuộn/tờ |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
| Shape | Customized |
|---|---|
| Product Name | Shampoo Sticker Label |
| Surface Finish | Glossy/Matte |
| Size | Customized |
| Adhesive | Removable, Permanent, Etc. |
| Printing Technology | Flexo/Offset/Screen |
|---|---|
| Dính | Nước/Dầu/Nóng Nóng |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Size | Custom Size Accepted |
| Công nghệ in | Flexo/Offset/Màn Hình |
|---|---|
| Dính | Nước/Dầu/Nóng Nóng |
| Bao bì | cuộn/tờ |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
| Adhesive | Removable, Permanent, Etc. |
|---|---|
| Sử dụng | Dán nhãn chai dầu gội |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Design | Customized |