| Surface Finish | Glossy/Matte Lamination |
|---|---|
| Payment | T/T, Paypal, Western Union |
| Material | Kraft Paper |
| Size | Customized |
| Packaging | Standard Export Carton |
| Payment | T/T, Paypal, Western Union |
|---|---|
| MOQ | 1000pcs |
| Usage | Promotion/ Gift/ Decoration/ Labeling |
| Color | Customized |
| Size | Customized |
| Packaging | Individual Polybag/Bulk/Customized |
|---|---|
| Size | Customized |
| Material | BOPP/PET/PE/PP |
| Usage | Garment/ Shoes/ Bags/ Gifts/ Promotion |
| Color | Customized |
| Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
|---|---|
| Surface Finish | Glossy, Matte |
| Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
| Packaging | Rolls, Sheets, Fanfold |
| Application | Food, Beverage, Cosmetic, Pharmaceutical, Etc. |
| Adhesive | Removable, Permanent, Etc. |
|---|---|
| Sử dụng | Dán nhãn chai dầu gội |
| Packaging | Roll/Sheet |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Design | Customized |
| thời tiết | Vâng. |
|---|---|
| Color | Customized |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Material | BOPP,PP,PET,PE,Paper |
| kháng hóa chất | Vâng. |
| Xét bề mặt | Cán bóng/mờ |
|---|---|
| in ấn | in offset |
| Hình dạng | Nhãn dán |
| Vật liệu | giấy kraft |
| Adhesive | Permanent/Removable/No Adhesive |
| Kích thước | Tùy chỉnh |
|---|---|
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Độ dày | 0,03-0,3mm |
| Vật liệu | Giấy/Vinyl/PET/PP/PVC |
| Dính | Vĩnh viễn/Có thể tháo rời |
| Design | Customized |
|---|---|
| Material | PP, PE, PET, PVC, Etc. |
| Surface Finish | Glossy, Matte, Etc. |
| Thickness | 0.02mm-0.25mm |
| Lead Time | 7-15 Days |
| Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
|---|---|
| Ứng dụng | Thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm, v.v. |
| Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
| Bao bì | Cuộn, tờ, gấp hình quạt |
| Printing Color | CMYK, Pantone |