Kích thước | Tùy chỉnh |
---|---|
Bao bì | Cuộn/tờ/cá nhân |
Product Name | Cosmetic Bottle Sticker |
Dính | Có thể tháo rời/Vĩnh viễn |
Color | CMYK/Pantone |
Thiết kế | Tùy chỉnh |
---|---|
Màu sắc | CMYK/pantone |
Vật liệu | Giấy/Vinyl/PP |
Công nghệ in | In offset/Flexo/In màn hình |
Hình dạng | Tròn/Vuông/Chữ nhật |
Product Name | Cosmetic Bottle Sticker |
---|---|
Packaging | Roll/Sheet/Individual |
Shape | Round/Square/Rectangle |
Usage | Cosmetic Bottle |
Size | Customized |
Material | Paper/Vinyl/PP |
---|---|
Printing Technology | Offset/Flexo/Screen Printing |
Usage | Cosmetic Bottle |
Product Name | Cosmetic Bottle Sticker |
Surface Finish | Glossy/Matte/UV Coating |
MOQ | 1000pcs |
---|---|
Độ dày | Tùy chỉnh |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Tên sản phẩm | Nhãn dán trên chai mỹ phẩm |
thời gian dẫn | 7-10 ngày |
Design | Customized |
---|---|
Material | Paper/Vinyl/PP |
Độ dày | Tùy chỉnh |
thời gian dẫn | 7-10 ngày |
Adhesive | Removable/Permanent |
Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
---|---|
Adhesive | Permanent, Removable |
Thickness | 50micron-150micron |
Material | Transparent Film |
Size | Customized |
Phương pháp in | Màn lụa/Dập nóng/Khắc laser/In kỹ thuật số |
---|---|
Hình dạng | Hình vuông/ Tròn/ Hình chữ nhật/ Hình bầu dục/ Tùy chỉnh |
Xét bề mặt | Gương/Chải/Dập nổi/In/Khắc |
Độ dày | 0,3mm-3,0mm |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
---|---|
Ứng dụng | Thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm, v.v. |
Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
Bao bì | Cuộn, tờ, gấp hình quạt |
Printing Color | CMYK, Pantone |
Adhesive | Permanent, Removable |
---|---|
Độ dày | 50micron-150micron |
Material | Transparent Film |
Đặc điểm | Không thấm nước, chống dầu, chịu nhiệt, v.v. |
Kích thước | Tùy chỉnh |