Adhesive | Permanent, Removable |
---|---|
Độ dày | 50micron-150micron |
Material | Transparent Film |
Đặc điểm | Không thấm nước, chống dầu, chịu nhiệt, v.v. |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Sử dụng | nhãn dán tùy chỉnh |
---|---|
Độ dày | Tùy chỉnh |
Bề mặt | bóng/mờ |
in ấn | in offset |
Màu sắc | Tùy chỉnh |
Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
---|---|
Adhesive | Permanent, Removable |
Thickness | 50micron-150micron |
Material | Transparent Film |
Size | Customized |
Printing | Offset Printing |
---|---|
Bao bì | Cuộn, Tấm, v.v. |
Product Name | Food Sticker Labels |
Vật liệu | Giấy,BOPP,PP,PET,PE |
Surface Finish | Glossy/Matte Lamination, UV Coating, Etc. |
Packaging | Rolls, Sheets, Etc. |
---|---|
MOQ | 1000pcs |
Product Name | Food Sticker Labels |
Shape | Round, Square, Rectangle, Etc. |
Material | Paper,BOPP,PP,PET,PE |
Material | PP, PE, PET, PVC, Etc. |
---|---|
Printing | Offset Printing, Silk Printing, Digital Printing, Etc. |
Surface Finish | Glossy, Matte, Etc. |
Shape | Rectangle, Round, Oval, Etc. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh |
Công nghệ in | in kỹ thuật số |
Dính | Vĩnh viễn, Có thể tháo rời |
Bao bì | Cuộn, tờ, gấp hình quạt |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Material | PP, PE, PET, PVC, Etc. |
---|---|
Printing | Offset Printing, Silk Printing, Digital Printing, Etc. |
Surface Finish | Glossy, Matte, Etc. |
Shape | Rectangle, Round, Oval, Etc. |
Lead Time | 7-15 Days |