Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh |
Công nghệ in | in kỹ thuật số |
Dính | Vĩnh viễn, Có thể tháo rời |
Bao bì | Cuộn, tờ, gấp hình quạt |
Packaging | Rolls, Sheets, Etc. |
---|---|
MOQ | 1000pcs |
Product Name | Food Sticker Labels |
Shape | Round, Square, Rectangle, Etc. |
Material | Paper,BOPP,PP,PET,PE |
Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
---|---|
Adhesive | Permanent, Removable |
Packaging | Rolls, Sheets, Fanfold |
Printing Color | CMYK, Pantone |
Material | Transparent Film |
Features | Waterproof, Oil-proof, Heat-resistant, Etc. |
---|---|
Shape | Rectangle, Square, Circle, Oval |
Packaging | Rolls, Sheets, Fanfold |
Material | Transparent Film |
Surface Finish | Glossy, Matte |
Surface Finish | Glossy/Matte Lamination, UV Coating, Etc. |
---|---|
Lead Time | 7-15 Days |
Color | Customized |
Adhesive | Removable, Permanent, Etc. |
Size | Customized |
Dính | Có thể tháo rời/Vĩnh viễn |
---|---|
Bề mặt | bóng/mờ |
Độ dày | Tùy chỉnh |
Kích thước | Tùy chỉnh |
in ấn | in offset |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |
Vật liệu | PP, PE, PET, PVC, v.v. |
---|---|
in ấn | In offset, in lụa, in kỹ thuật số, v.v. |
Xét bề mặt | Bóng, Mờ, v.v. |
Hình dạng | Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình bầu dục, v.v. |
thời gian dẫn | 7-15 ngày |